Cách chuyển đổi các đơn vị đo lường vàng

Đổi từ Lượng sang các đơn vị vàng khác
1 Lượng = 10 Chỉ
1 Lượng = 100 Phân
1 Lượng = 1000 Ly
1 Lượng = 10000 Zem
1 Lượng = 0.0053 ct
1 Lượng = 0.83 Ounce
1 Lượng = 0.375 Gram
1 Lượng = 0.037499999953125 Ký vàng
1 Lượng = 0.00037499999953125 Tấn vàng

Đổi từ Chỉ sang các đơn vị vàng khác
1 Chỉ = 0.1 Lượng
1 Chỉ = 10 Phân
1 Chỉ = 100 Ly
1 Chỉ = 1000 Zem
1 Chỉ = 0.00053 ct
1 Chỉ = 0.08299999999999999 Ounce
1 Chỉ = 0.0375 Gram
1 Chỉ = 0.0037499999953125003 Ký vàng
1 Chỉ = 0.000037499999953125004 Tấn vàng

Đổi từ Phân sang các đơn vị vàng khác
1 Phân = 0.01 Lượng
1 Phân = 0.1 Chỉ
1 Phân = 10 Ly
1 Phân = 100 Zem
1 Phân = 0.000053 ct
1 Phân = 0.0083 Ounce
1 Phân = 0.00375 Gram
1 Phân = 0.00037499999953125 Ký vàng
1 Phân = 0.0000037499999953125003 Tấn vàng
Đổi từ Ly sang các đơn vị vàng khác
1 Ly = 0.001 Lượng
1 Ly = 0.01 Chỉ
1 Ly = 0.1 Phân
1 Ly = 10 Zem
1 Ly = 0.0000053 ct
1 Ly = 0.00083 Ounce
1 Ly = 0.000375 Gram
1 Ly = 0.000037499999953125004 Ký vàng
1 Ly = 3.7499999953125e-7 Tấn vàng

Đổi từ Zem sang các đơn vị vàng khác
1 Zem = 0.0001 Lượng
1 Zem = 0.001 Chỉ
1 Zem = 0.01 Phân
1 Zem = 0.1 Ly
1 Zem = 5.3e-7 ct
1 Zem = 0.000083 Ounce
1 Zem = 0.0000375 Gram
1 Zem = 0.0000037499999953125003 Ký vàng
1 Zem = 3.7499999953125e-8 Tấn vàng
Đổi từ ct sang các đơn vị vàng khác
1 ct = 188.67924528301887 Lượng
1 ct = 1886.7924528301887 Chỉ
1 ct = 18867.924528301886 Phân
1 ct = 188679.24528301886 Ly
1 ct = 1886792.4528301887 Zem
1 ct = 156.60377358490564 Ounce
1 ct = 70.75471698113208 Gram
1 ct = 7.075471689268868 Ký vàng
1 ct = 0.07075471689268868 Tấn vàng

Đổi từ Ounce sang các đơn vị vàng khác
1 Ounce = 1.2048192771084338 Lượng
1 Ounce = 12.048192771084338 Chỉ
1 Ounce = 120.48192771084338 Phân
1 Ounce = 1204.8192771084339 Ly
1 Ounce = 12048.192771084337 Zem
1 Ounce = 0.006385542168674699 ct
1 Ounce = 0.45180722891566266 Gram
1 Ounce = 0.045180722835090364 Ký vàng
1 Ounce = 0.00045180722835090365 Tấn vàng
Đổi từ Gram sang các đơn vị vàng khác
1 Gram = 2.6666666666666665 Lượng
1 Gram = 26.666666666666668 Chỉ
1 Gram = 266.6666666666667 Phân
1 Gram = 2666.6666666666665 Ly
1 Gram = 26666.666666666668 Zem
1 Gram = 0.014133333333333333 ct
1 Gram = 2.2133333333333334 Ounce
1 Gram = 0.09999999987500001 Ký vàng
1 Gram = 0.0009999999987500001 Tấn vàng

Đổi từ Ký vàng sang các đơn vị vàng khác
1 Ký vàng = 26.6666667 Lượng
1 Ký vàng = 266.66666699999996 Chỉ
1 Ký vàng = 2666.66667 Phân
1 Ký vàng = 26666.666699999998 Ly
1 Ký vàng = 266666.667 Zem
1 Ký vàng = 0.14133333351 ct
1 Ký vàng = 22.133333361 Ounce
1 Ký vàng = 10.0000000125 Gram
1 Ký vàng = 0.01 Tấn vàng

Đổi từ Tấn vàng sang các đơn vị vàng khác
1 Tấn vàng = 2666.6666699999996 Lượng
1 Tấn vàng = 26666.666699999998 Chỉ
1 Tấn vàng = 266666.66699999996 Phân
1 Tấn vàng = 2666666.67 Ly
1 Tấn vàng = 26666666.7 Zem
1 Tấn vàng = 14.133333351 ct
1 Tấn vàng = 2213.3333360999995 Ounce
1 Tấn vàng = 1000.00000125 Gram
1 Tấn vàng = 100 Ký vàng